Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67621 |
Da Nang (Da Nang Port) > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.846.200₫
|
11.110.800₫ | 15.957.000₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67117 |
Cat Hai > Constantza
|
40'HQ | Hàng ngày |
32 Ngày |
6.275.200₫
|
63.225.600₫ | 69.500.800₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67111 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'RF | Hàng ngày |
12 Ngày |
9.381.250₫
|
22.918.750₫ | 32.300.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
66347 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Hàng ngày |
29 Ngày |
4.868.750₫
|
15.318.750₫ | 20.187.500₫ | 31-03-2023 |