Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75309 |
Ho Chi Minh > Cincinnati
|
20'GP | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
61.529.000₫ | 61.529.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75309 |
Ho Chi Minh > Cincinnati
|
40'GP | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
80.461.000₫ | 80.461.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75309 |
Ho Chi Minh > Cincinnati
|
40'HQ | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
80.461.000₫ | 80.461.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75308 |
Ho Chi Minh > Seattle
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
0₫
|
20.111.000₫ | 20.111.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75308 |
Ho Chi Minh > Seattle
|
40'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
0₫
|
26.026.000₫ | 26.026.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75308 |
Ho Chi Minh > Seattle
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
0₫
|
26.026.000₫ | 26.026.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75307 |
Ho Chi Minh > Memphis
|
20'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
0₫
|
59.150.000₫ | 59.150.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75307 |
Ho Chi Minh > Memphis
|
40'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
0₫
|
85.176.000₫ | 85.176.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75307 |
Ho Chi Minh > Memphis
|
40'HQ | Hàng ngày |
33 Ngày |
0₫
|
85.176.000₫ | 85.176.000₫ | 14-06-2023 | ||||
75306 |
Ho Chi Minh > Oakland
|
20'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
0₫
|
28.398.000₫ | 28.398.000₫ | 15-06-2023 |