Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78891 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.407.625₫
|
15.486.250₫ | 19.893.875₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||
78891 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.598.875₫
|
25.016.250₫ | 30.615.125₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||
78891 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.598.875₫
|
25.016.250₫ | 30.615.125₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||
78881 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.407.625₫
|
14.295.000₫ | 18.702.625₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||
78881 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.598.875₫
|
25.016.250₫ | 30.615.125₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||
78881 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.598.875₫
|
25.016.250₫ | 30.615.125₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||
68547 |
Lam Dong > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.493.500₫
|
16.555.000₫ | 21.048.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
67560 |
Istanbul > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
5.555.400₫
|
14.184.000₫ | 19.739.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
67559 |
Rotterdam > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
39 Ngày |
5.555.400₫
|
14.184.000₫ | 19.739.400₫ | 30-04-2023 |