Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
73190 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.728.000₫
|
26.004.000₫ | 30.732.000₫ | 30-05-2023 | ||||||||||||||||||
73189 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
4.728.000₫
|
28.368.000₫ | 33.096.000₫ | 30-05-2023 | ||||||||||||||||||
73189 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
6.146.400₫
|
60.282.000₫ | 66.428.400₫ | 30-05-2023 | ||||||||||||||||||
73188 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
4.728.000₫
|
7.092.000₫ | 11.820.000₫ | 30-05-2023 | ||||||||||||||||||
73187 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
4.728.000₫
|
7.092.000₫ | 11.820.000₫ | 30-05-2023 | ||||||||||||||||||
73186 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2 |
16 Ngày |
4.728.000₫
|
7.092.000₫ | 11.820.000₫ | 30-05-2023 | ||||||||||||||||||
73185 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
15 Ngày |
4.728.000₫
|
7.801.200₫ | 12.529.200₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
73183 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
4.964.400₫
|
2.364.000₫ | 7.328.400₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
71929 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yangon
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.966.500₫
|
10.642.500₫ | 15.609.000₫ | 14-05-2023 | ||||||||||||||||||
69839 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
4.253.400₫
|
25.993.000₫ | 30.246.400₫ | 15-04-2023 |