Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110766 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hohhot (HET)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
255.540₫ /kg |
896.102₫
|
1.151.642₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||||||||
110765 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Ulaanbaatar (Sergelen) (UBN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
255.540₫ /kg |
925.566₫
|
1.181.106₫ | 31-01-2025 | ||||||||||||||||||||||||
79468 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
167.370₫ /kg |
1.195.500₫
|
1.362.870₫ | 31-08-2023 |