Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91206 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
11 Ngày |
2.909.550₫
|
489.000₫ | 3.398.550₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91204 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
11 Ngày |
5.110.050₫
|
978.000₫ | 6.088.050₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
91202 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.110.050₫
|
1.467.000₫ | 6.577.050₫ | 31-12-2023 |