Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88953 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Tanjung Priok
|
20'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
4.564.440₫
|
3.681.000₫ | 8.245.440₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
88950 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Chittagong
|
40'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
6.282.240₫
|
19.632.000₫ | 25.914.240₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86395 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
4.468.890₫
|
0₫
|
4.468.890₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
86093 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
4.463.460₫
|
1.233.000₫ | 5.696.460₫ | 25-10-2023 | ||||||||||||||||||
85980 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 6 |
40 Ngày |
5.809.140₫
|
39.876.300₫ | 45.685.440₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85980 |
Hai Phong > New York
|
40'GP | Thứ 6 |
40 Ngày |
7.532.190₫
|
49.230.000₫ | 56.762.190₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85980 |
Hai Phong > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
40 Ngày |
7.532.190₫
|
49.230.000₫ | 56.762.190₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85979 |
Hai Phong > Long Beach
|
20'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.809.140₫
|
31.999.500₫ | 37.808.640₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85979 |
Hai Phong > Long Beach
|
40'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.532.190₫
|
39.384.000₫ | 46.916.190₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85979 |
Hai Phong > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.532.190₫
|
39.384.000₫ | 46.916.190₫ | 31-10-2023 |