Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105332 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
5.932.800₫
|
29.664.000₫ | 35.596.800₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
102665 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
0₫
|
12.731.500₫ | 12.731.500₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101561 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
1.273.500₫
|
2.037.600₫ | 3.311.100₫ | 15-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101319 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 3 |
2 Ngày |
1.273.200₫
|
3.819.600₫ | 5.092.800₫ | 09-07-2024 | |||||||||||||||||||||
94683 |
Ba Ria-Vung Tau (SSIT) > Los Angeles
|
45'HQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
9.008.200₫
|
78.112.200₫ | 87.120.400₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94666 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
20'GP | Hàng ngày |
36 Ngày |
4.183.700₫
|
107.299.600₫ | 111.483.300₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94601 |
Ho Chi Minh > Vizag
|
20'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
4.183.700₫
|
9.228.750₫ | 13.412.450₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
89961 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
4.153.100₫
|
12.703.600₫ | 16.856.700₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||||
82930 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dalian
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
9 Ngày |
4.419.000₫
|
441.900₫ | 4.860.900₫ | 30-09-2023 |