Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99829 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
6.115.440₫
|
1.783.670₫ | 7.899.110₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
99829 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
6.625.060₫
|
3.567.340₫ | 10.192.400₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
76682 |
Hai Phong > Phnom Penh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.042.500₫
|
10.290.000₫ | 14.332.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76682 |
Hai Phong > Phnom Penh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.512.500₫
|
13.965.000₫ | 19.477.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76632 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.102.500₫
|
1.960.000₫ | 3.062.500₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
76632 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.102.500₫
|
3.430.000₫ | 4.532.500₫ | 31-07-2023 |