Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89314 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.346.000₫
|
14.580.000₫ | 19.926.000₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||||
86286 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
40'HQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
5.678.700₫
|
50.614.500₫ | 56.293.200₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86285 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
4.938.000₫ | 4.938.000₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86285 |
Hai Phong > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
9.876.000₫ | 9.876.000₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86283 |
Hai Phong > Taichung
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
4.197.300₫ | 4.197.300₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86283 |
Hai Phong > Taichung
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
7.407.000₫ | 7.407.000₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86283 |
Hai Phong > Taichung
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
7.407.000₫ | 7.407.000₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86279 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
2.469.000₫ | 2.469.000₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
81446 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
45 Ngày |
7.999.200₫
|
95.748.000₫ | 103.747.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
79069 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
0₫
|
4.765.000₫ | 4.765.000₫ | 31-08-2023 |