Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108797 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
5.865.460₫
|
24.226.900₫ | 30.092.360₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108796 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
5.865.460₫
|
17.851.400₫ | 23.716.860₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108795 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.865.460₫
|
33.152.600₫ | 39.018.060₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108793 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3 |
5 Ngày |
5.865.460₫
|
4.590.360₫ | 10.455.820₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108792 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
5.737.950₫
|
6.375.500₫ | 12.113.450₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108789 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.402.610₫
|
4.845.380₫ | 6.247.990₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108789 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.402.610₫
|
10.200.800₫ | 11.603.410₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
108789 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.402.610₫
|
10.200.800₫ | 11.603.410₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
106914 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
5.630.625₫
|
20.020.000₫ | 25.650.625₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||
106912 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.630.625₫
|
18.768.750₫ | 24.399.375₫ | 31-10-2024 |