Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80943 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.619.850₫
|
1.945.200₫ | 6.565.050₫ | 05-09-2023 | |||||||||||||||
80375 |
Hai Phong > Manzanillo
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.022.500₫
|
52.998.000₫ | 59.020.500₫ | 04-09-2023 | |||||||||||||||
79721 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.873.140₫
|
76.710.400₫ | 82.583.540₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79673 |
Ho Chi Minh > Lisbon
|
40'RF | Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
7.556.850₫
|
65.972.500₫ | 73.529.350₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79596 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 5 |
23 Ngày |
5.877.550₫
|
22.070.800₫ | 27.948.350₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79603 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
0₫
|
59.735.100₫ | 59.735.100₫ | 04-09-2023 | |||||||||||||||
79577 |
Ho Chi Minh > Ravenna
|
20'GP | Chủ nhật |
42 Ngày |
4.427.050₫
|
51.449.500₫ | 55.876.550₫ | 03-09-2023 | |||||||||||||||
79558 |
Da Nang > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
10 Ngày |
5.862.850₫
|
10.768.500₫ | 16.631.350₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79557 |
Da Nang > Kobe
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
12 Ngày |
5.982.500₫
|
13.161.500₫ | 19.144.000₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||
79551 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
5.862.850₫
|
53.124.600₫ | 58.987.450₫ | 31-08-2023 |