Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82886 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 3 |
18 Ngày |
6.775.800₫
|
25.777.500₫ | 32.553.300₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82787 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 2 |
45 Ngày |
7.800.540₫
|
34.342.000₫ | 42.142.540₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82793 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 5 |
2 Ngày |
4.096.510₫
|
3.434.200₫ | 7.530.710₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82791 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 6 |
18 Ngày |
6.034.380₫
|
34.587.300₫ | 40.621.680₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82789 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ploce
|
40'HQ | Thứ 4 |
37 Ngày |
5.715.490₫
|
26.492.400₫ | 32.207.890₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82417 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.012.800₫
|
2.918.400₫ | 6.931.200₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80828 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 4 |
19 Ngày |
5.717.550₫
|
19.950.600₫ | 25.668.150₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||
80284 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.808.000₫
|
2.980.960₫ | 7.788.960₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80280 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
35 Ngày |
5.961.920₫
|
101.448.800₫ | 107.410.720₫ | 31-08-2023 |