Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107840 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Chủ nhật |
33 Ngày |
4.708.990₫
|
35.635.600₫ | 40.344.590₫ | 17-11-2024 | ||||||||||||||||||
107840 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'GP | Chủ nhật |
33 Ngày |
6.236.230₫
|
67.453.100₫ | 73.689.330₫ | 17-11-2024 | ||||||||||||||||||
107840 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Chủ nhật |
33 Ngày |
6.236.230₫
|
67.453.100₫ | 73.689.330₫ | 17-11-2024 | ||||||||||||||||||
105521 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.921.600₫
|
33.372.000₫ | 40.293.600₫ | 07-11-2024 | ||||||||||||||||||
105056 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.698.700₫
|
32.149.000₫ | 36.847.700₫ | 19-09-2024 | ||||||||||||||||||
105056 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.306.150₫
|
50.696.500₫ | 57.002.650₫ | 19-09-2024 | ||||||||||||||||||
105056 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.306.150₫
|
50.696.500₫ | 57.002.650₫ | 19-09-2024 | ||||||||||||||||||
96217 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 2 |
19 Ngày |
8.789.440₫
|
59.928.000₫ | 68.717.440₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
92077 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
7.933.250₫
|
29.292.000₫ | 37.225.250₫ | 04-01-2024 |