Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97101 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
91827 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
122.550₫ /kg |
736.133₫
|
858.683₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
91765 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
117.264₫ /kg |
782.591₫
|
899.855₫ | 31-12-2023 |