Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100457 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.708.805₫
|
68.723.100₫ | 73.431.905₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
100456 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
40'HQ | Thứ 2 |
40 Ngày |
5.981.455₫
|
119.629.100₫ | 125.610.555₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
93393 |
Ho Chi Minh > Jeddah
|
20'GP | Thứ 3 |
37 Ngày |
0₫
|
49.420.000₫ | 49.420.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93228 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
20'GP | Thứ 2 |
60 Ngày |
0₫
|
61.600.000₫ | 61.600.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93233 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
20'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
0₫
|
66.528.000₫ | 66.528.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93233 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
40'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
0₫
|
96.096.000₫ | 96.096.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93229 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
19 Ngày |
0₫
|
20.451.200₫ | 20.451.200₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93230 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 4 |
22 Ngày |
0₫
|
19.712.000₫ | 19.712.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93235 |
Ho Chi Minh > Aqaba
|
20'GP | Thứ 3 |
45 Ngày |
0₫
|
64.064.000₫ | 64.064.000₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93234 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
33 Ngày |
0₫
|
30.800.000₫ | 30.800.000₫ | 31-01-2024 |