Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101039 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Dili
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.254.325₫
|
3.821.250₫ | 8.075.575₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||
100979 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chiang Mai
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.984.745₫
|
38.200.500₫ | 44.185.245₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||
100661 |
Hai Phong > Tawau
|
20'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
4.404.926₫
|
6.365.500₫ | 10.770.426₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||
100366 |
Ho Chi Minh > Montreal
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.837.020₫
|
89.103.000₫ | 93.940.020₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||
100292 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.582.440₫
|
0₫
|
4.582.440₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||
99827 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Belawan
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
4.204.365₫
|
6.421.212₫ | 10.625.577₫ | 16-07-2024 |
![ICHIBAN GLOBAL LOGISTICS](https://cdn.phaata.com/assets/front/images/phaata-banner-default-estore.webp)