Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105058 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
915.010₫
|
989.200₫ | 1.904.210₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
86328 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
11.851.200₫
|
10.369.800₫ | 22.221.000₫ | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||
86325 |
Hai Phong > Keelung
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
4.444.200₫
|
3.456.600₫ | 7.900.800₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
86323 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
4.197.300₫
|
-740.700₫ | 3.456.600₫ | 31-10-2023 |