Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97421 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
9.694.300₫
|
12.338.200₫ | 22.032.500₫ | 22-04-2024 | |||||||||||||||||||||
95923 |
Dalian > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
14 Ngày |
8.706.250₫
|
10.447.500₫ | 19.153.750₫ | 24-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95373 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.334.200₫
|
1.987.200₫ | 8.321.400₫ | 17-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95132 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
8.573.250₫
|
7.455.000₫ | 16.028.250₫ | 02-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95128 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.591.250₫
|
2.485.000₫ | 8.076.250₫ | 02-03-2024 | |||||||||||||||||||||
94750 |
Dalian > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.163.000₫
|
7.410.000₫ | 14.573.000₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94147 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.548.150₫
|
2.471.000₫ | 9.019.150₫ | 27-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92028 |
Dalian > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
13 Ngày |
5.390.000₫
|
9.800.000₫ | 15.190.000₫ | 07-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92028 |
Dalian > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
13 Ngày |
8.330.000₫
|
9.800.000₫ | 18.130.000₫ | 07-01-2024 |