Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95245 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
34 Ngày |
4.595.400₫
|
29.062.800₫ | 33.658.200₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
95243 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
20'GP | Thứ 2 |
55 Ngày |
4.595.400₫
|
62.100.000₫ | 66.695.400₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
95242 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
27 Ngày |
4.595.400₫
|
19.126.800₫ | 23.722.200₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||
95241 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
4.595.400₫
|
20.865.600₫ | 25.461.000₫ | 31-03-2024 |