Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108914 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày |
7.065.439₫
|
50.248.790₫ | 57.314.229₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108914 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 7 |
43 Ngày |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108914 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 7 |
43 Ngày |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108913 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày |
7.065.439₫
|
50.248.790₫ | 57.314.229₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108913 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 7 |
43 Ngày |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108913 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 7 |
43 Ngày |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108910 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày |
8.595.859₫
|
50.248.790₫ | 58.844.649₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108910 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'GP | Thứ 7 |
43 Ngày |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108910 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 7 |
43 Ngày |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108909 |
Hai Phong > Gdansk
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày |
7.065.439₫
|
50.248.790₫ | 57.314.229₫ | 30-11-2024 |