LIGENTIA SUPPLY CHAIN VIETNAM CO LTD
Ref #94874 | 22-02-2024 13:07
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
20'GP | Thứ 6 |
45 Ngày Đi thẳng |
6.718.400₫
|
37.050.000₫ | 43.768.400₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
40'GP | Thứ 6 |
45 Ngày Đi thẳng |
8.323.900₫
|
71.630.000₫ | 79.953.900₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 6 |
45 Ngày Đi thẳng |
8.323.900₫
|
71.630.000₫ | 79.953.900₫ | 31-03-2024 |
LIGENTIA SUPPLY CHAIN VIETNAM CO LTD
Ref #94875 | 22-02-2024 13:12
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Southampton
|
20'GP | Thứ 6 |
48 Ngày Đi thẳng |
6.718.400₫
|
37.050.000₫ | 43.768.400₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Southampton
|
40'GP | Thứ 6 |
48 Ngày Đi thẳng |
8.323.900₫
|
71.630.000₫ | 79.953.900₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Southampton
|
40'HQ | Thứ 6 |
48 Ngày Đi thẳng |
8.323.900₫
|
71.630.000₫ | 79.953.900₫ | 31-03-2024 |
LIGENTIA SUPPLY CHAIN VIETNAM CO LTD
Ref #108908 | 19-11-2024 15:50
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Gdansk
|
20'GP | Thứ 7 |
42 Ngày Chuyển tải |
7.065.439₫
|
50.248.790₫ | 57.314.229₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Gdansk
|
40'GP | Thứ 7 |
42 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Gdansk
|
40'HQ | Thứ 7 |
42 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 |
LIGENTIA SUPPLY CHAIN VIETNAM CO LTD
Ref #108909 | 19-11-2024 15:53
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Gdansk
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
7.065.439₫
|
50.248.790₫ | 57.314.229₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Gdansk
|
40'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Gdansk
|
40'HQ | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 |
LIGENTIA SUPPLY CHAIN VIETNAM CO LTD
Ref #108910 | 19-11-2024 15:55
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Southampton
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.595.859₫
|
50.248.790₫ | 58.844.649₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Southampton
|
40'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Southampton
|
40'HQ | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 |
LIGENTIA SUPPLY CHAIN VIETNAM CO LTD
Ref #108913 | 19-11-2024 16:24
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
7.065.439₫
|
50.248.790₫ | 57.314.229₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
40'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 |
LIGENTIA SUPPLY CHAIN VIETNAM CO LTD
Ref #108914 | 19-11-2024 16:27
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Hamburg
|
20'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
7.065.439₫
|
50.248.790₫ | 57.314.229₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Hamburg
|
40'GP | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Hamburg
|
40'HQ | Thứ 7 |
43 Ngày Chuyển tải |
8.723.394₫
|
87.999.150₫ | 96.722.544₫ | 30-11-2024 |