Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103775 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.552.200₫
|
1.896.750₫ | 6.448.950₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103775 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
6.069.600₫
|
3.793.500₫ | 9.863.100₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103774 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taipei
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
4.552.200₫
|
1.264.500₫ | 5.816.700₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103774 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taipei
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
6.069.600₫
|
2.529.000₫ | 8.598.600₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103773 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
4.552.200₫
|
1.264.500₫ | 5.816.700₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103773 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
5 Ngày |
6.069.600₫
|
2.529.000₫ | 8.598.600₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103772 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.552.200₫
|
5.058.000₫ | 9.610.200₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103772 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.069.600₫
|
9.610.200₫ | 15.679.800₫ | 31-08-2024 |