Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109147 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 7 |
2 Ngày |
1.402.830₫
|
3.570.840₫ | 4.973.670₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109146 |
Hai Phong > Surabaya
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
5.738.850₫
|
13.518.180₫ | 19.257.030₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109145 |
Hai Phong > Belawan
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
5.738.850₫
|
17.344.080₫ | 23.082.930₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109144 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Surabaya
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.738.850₫
|
10.967.580₫ | 16.706.430₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109143 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Belawan
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.738.850₫
|
13.518.180₫ | 19.257.030₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109140 |
Ho Chi Minh > Aden
|
20'GP | Thứ 2 |
45 Ngày |
5.738.850₫
|
77.283.180₫ | 83.022.030₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109139 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.738.850₫
|
24.740.820₫ | 30.479.670₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109138 |
Ho Chi Minh > Port Sudan
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
5.738.850₫
|
66.315.600₫ | 72.054.450₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109137 |
Hai Phong > Djibouti
|
20'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
5.738.850₫
|
78.048.360₫ | 83.787.210₫ | 14-12-2024 | ||||||||||||||||||
109136 |
Ho Chi Minh > Jeddah
|
20'GP | Thứ 2 |
32 Ngày |
5.738.850₫
|
53.307.540₫ | 59.046.390₫ | 14-12-2024 |