Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96929 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.373.600₫
|
3.720.000₫ | 10.093.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96825 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.373.600₫
|
4.464.000₫ | 10.837.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96516 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.572.000₫
|
39.680.000₫ | 46.252.000₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96456 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Miami
|
20'GP | Hàng ngày |
42 Ngày |
6.200.000₫
|
86.800.000₫ | 93.000.000₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96439 |
Antwerp > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
4.216.000₫
|
16.864.000₫ | 21.080.000₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96431 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.200.000₫
|
21.700.000₫ | 27.900.000₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96411 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
7.688.000₫
|
19.840.000₫ | 27.528.000₫ | 14-04-2024 |