Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103573 |
Ho Chi Minh > Damietta
|
20'GP | Thứ 2 |
43 Ngày |
6.207.075₫
|
141.242.625₫ | 147.449.700₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103570 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
7.473.825₫
|
14.440.950₫ | 21.914.775₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103568 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
2.533.500₫
|
3.293.550₫ | 5.827.050₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103259 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.509.225₫
|
1.400.025₫ | 8.909.250₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103256 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
10.691.100₫
|
10.182.000₫ | 20.873.100₫ | 15-08-2024 | |||||||||||||||||||||
102923 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
7.515.715₫
|
149.040.450₫ | 156.556.165₫ | 15-08-2024 | |||||||||||||||||||||
102920 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
6.241.865₫
|
99.360.300₫ | 105.602.165₫ | 15-08-2024 | |||||||||||||||||||||
102915 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
40'HQ | Thứ 7 |
33 Ngày |
7.515.715₫
|
147.766.600₫ | 155.282.315₫ | 04-08-2024 | |||||||||||||||||||||
102734 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
20 Ngày |
7.510.110₫
|
95.467.500₫ | 102.977.610₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101577 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
12 Ngày |
6.240.150₫
|
1.018.800₫ | 7.258.950₫ | 15-07-2024 |