Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101211 |
Yokohama > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
8.789.565₫
|
12.738.500₫ | 21.528.065₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101211 |
Yokohama > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
11.464.650₫
|
22.929.300₫ | 34.393.950₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101211 |
Yokohama > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
11.464.650₫
|
22.929.300₫ | 34.393.950₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101027 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
9.957.988₫
|
27.250.760₫ | 37.208.748₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101027 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
12.020.896₫
|
31.070.960₫ | 43.091.856₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101027 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
8 Ngày |
12.020.896₫
|
31.070.960₫ | 43.091.856₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101074 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Dili
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
22 Ngày |
6.241.375₫
|
44.581.250₫ | 50.822.625₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100864 |
Hai Phong > Dammam
|
20'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
5.985.685₫
|
54.762.650₫ | 60.748.335₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100801 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
6.240.395₫
|
43.300.700₫ | 49.541.095₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100801 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
7.513.945₫
|
72.592.350₫ | 80.106.295₫ | 30-06-2024 |