Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106918 |
Shanghai > Port Melbourne
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
3.378.375₫
|
50.050.000₫ | 53.428.375₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
104753 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
20 Ngày |
6.632.950₫
|
40.048.000₫ | 46.680.950₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
104421 |
Hai Phong > Bangkok
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.128.250₫
|
8.753.500₫ | 16.881.750₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||
104102 |
Hai Phong > Santos
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.923.750₫
|
193.162.500₫ | 198.086.250₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103832 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.925.700₫
|
757.800₫ | 5.683.500₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103558 |
Ho Chi Minh > Damietta
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.940.325₫
|
121.608.000₫ | 126.548.325₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103369 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.731.000₫
|
212.090.000₫ | 218.821.000₫ | 15-08-2024 | |||||||||||||||
103359 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
1.397.000₫
|
20.320.000₫ | 21.717.000₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
103290 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.731.000₫
|
76.200.000₫ | 82.931.000₫ | 15-08-2024 | |||||||||||||||
103223 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.745.575₫
|
26.727.750₫ | 33.473.325₫ | 15-08-2024 |