Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
104990 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mombasa
|
20'GP | Thứ 7 |
35 Ngày |
5.686.750₫
|
77.883.750₫ | 83.570.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104990 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mombasa
|
40'GP | Thứ 7 |
35 Ngày |
7.664.750₫
|
124.861.250₫ | 132.526.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104989 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
20'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
5.715.500₫
|
32.305.000₫ | 38.020.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104989 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
7.703.500₫
|
38.517.500₫ | 46.221.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104959 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Cebu City
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
5.715.500₫
|
12.425.000₫ | 18.140.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104959 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Cebu City
|
40'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
7.703.500₫
|
23.607.500₫ | 31.311.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104958 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
5.715.500₫
|
42.245.000₫ | 47.960.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104958 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
7.703.500₫
|
57.155.000₫ | 64.858.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104957 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kolkata
|
20'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
5.715.500₫
|
38.517.500₫ | 44.233.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
104957 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kolkata
|
40'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
7.703.500₫
|
49.700.000₫ | 57.403.500₫ | 30-09-2024 |