Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102756 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Bangkok (BKK)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
61.138₫ /kg |
1.276.171₫
|
1.337.309₫ | 28-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102755 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
76.422₫ /kg |
1.276.171₫
|
1.352.593₫ | 28-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102753 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
76.422₫ /kg |
1.276.171₫
|
1.352.593₫ | 28-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102752 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Guangzhou (CAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.685₫ /kg |
1.276.171₫
|
1.339.856₫ | 28-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100906 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Port Hedland (PHE)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
114.620₫ /kg |
1.276.021₫
|
1.390.640₫ | 26-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100841 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Frankfurt (FRA)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Đi thẳng |
165.562₫ /kg |
1.276.021₫
|
1.441.582₫ | 23-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100838 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
152.826₫ /kg |
1.276.021₫
|
1.428.847₫ | 22-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100599 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Đi thẳng |
62.382₫ /kg |
1.275.570₫
|
1.337.952₫ | 16-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100637 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày
Đi thẳng |
48.378₫ /kg |
1.275.570₫
|
1.323.948₫ | 16-06-2024 |