Panda Logistics

Panda Logistics

Người liên hệ: Ms. Vivian Phạm

Chức vụ: Sales Staff

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

  • Chọn loại dịch vụ
Ref Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
102756
Ho Chi Minh (SGN)
> Bangkok (BKK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Bangkok, Thailand (BKK)
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 1 Ngày
Đi thẳng
61.138₫
/kg
1.276.171₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
TCS 2.038₫ / Kg
Handling 764.220₫ / AWB
1.337.309₫ 28-07-2024
102755
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
76.422₫
/kg
1.276.171₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / AWB
TCS 2.038₫ / Kg
1.352.593₫ 28-07-2024
102753
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Shanghai, China (PVG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
76.422₫
/kg
1.276.171₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / AWB
TCS 2.038₫ / Kg
1.352.593₫ 28-07-2024
102752
Ho Chi Minh (SGN)
> Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
63.685₫
/kg
1.276.171₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / AWB
TCS 2.038₫ / Kg
1.339.856₫ 28-07-2024
100906
Ho Chi Minh (SGN)
> Port Hedland (PHE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Port Hedland, Western Australia, Australia (PHE)
Thứ 2/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
114.620₫
/kg
1.276.021₫
Chi tiết
THC 2.038₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.710₫ / AWB
AMS 254.710₫ / AWB
Handling 764.130₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.390.640₫ 26-06-2024
100841
Ho Chi Minh (SGN)
> Frankfurt (FRA)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Frankfurt, Hesse, Germany (FRA)
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
165.562₫
/kg
1.276.021₫
Chi tiết
THC 2.038₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.710₫ / AWB
AMS 254.710₫ / AWB
Handling 764.130₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.441.582₫ 23-06-2024
100838
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Amsterdam, Netherlands (AMS)
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
152.826₫
/kg
1.276.021₫
Chi tiết
THC 2.038₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.710₫ / AWB
AMS 254.710₫ / AWB
Handling 764.130₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.428.847₫ 22-06-2024
100599
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Singapore (SIN)
Thứ 4/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
62.382₫
/kg
1.275.570₫
Chi tiết
THC 2.037₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.620₫ / AWB
AMS 254.620₫ / AWB
Handling 763.860₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.337.952₫ 16-06-2024
100637
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Shanghai, China (PVG)
Thứ 4/ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
48.378₫
/kg
1.275.570₫
Chi tiết
THC 2.037₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.620₫ / AWB
AMS 254.620₫ / AWB
Handling 763.860₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.323.948₫ 16-06-2024
  • Hiển thị