Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101284 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
764.190₫
|
509.460₫ | 1.273.650₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101254 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
3.056.760₫
|
764.190₫ | 3.820.950₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
101279 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
5.858.790₫ | 5.858.790₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||
101279 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
14.519.610₫ | 14.519.610₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||
101279 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
14.519.610₫ | 14.519.610₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||
101304 |
Ho Chi Minh > Nansha(2)
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
2.037.120₫
|
1.018.560₫ | 3.055.680₫ | 14-07-2024 |