Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105118 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
11.000.400₫
|
4.944.000₫ | 15.944.400₫ | 25-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105118 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
12.483.600₫
|
8.652.000₫ | 21.135.600₫ | 25-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105121 |
Shenzhen > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
11.791.440₫
|
5.438.400₫ | 17.229.840₫ | 25-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
103245 |
Busan > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
9.291.075₫
|
23.545.875₫ | 32.836.950₫ | 15-08-2024 | ||||||||||||||||||||||||
103245 |
Busan > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
9.291.075₫
|
23.545.875₫ | 32.836.950₫ | 15-08-2024 | ||||||||||||||||||||||||
103244 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.163.800₫
|
29.273.250₫ | 38.437.050₫ | 15-08-2024 | ||||||||||||||||||||||||
103244 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.163.800₫
|
29.273.250₫ | 38.437.050₫ | 15-08-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102893 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
8.662.180₫
|
9.936.030₫ | 18.598.210₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102893 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
10.827.725₫
|
17.579.130₫ | 28.406.855₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102893 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
4 Ngày |
10.827.725₫
|
17.579.130₫ | 28.406.855₫ | 31-07-2024 |