Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107076 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Eureka - Arcata (ACV)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Chuyển tải |
250.000₫ /kg |
50.000₫
|
300.000₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107073 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Albany (ALB)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
275.000₫ /kg |
50.000₫
|
325.000₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102882 |
Hanoi (HAN)
> Taipei
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
127.385₫ /kg |
127.385₫
|
254.770₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102881 |
Hanoi (HAN)
> Los Angeles (LAX)
|
Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày
Chuyển tải |
280.247₫ /kg |
25.477₫
|
305.724₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102879 |
Hanoi (HAN)
> Toronto
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày
Chuyển tải |
331.201₫ /kg |
25.477₫
|
356.678₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102878 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày
Đi thẳng |
152.862₫ /kg |
25.477₫
|
178.339₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102877 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Manila (MNL)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Đi thẳng |
305.724₫ /kg |
25.477₫
|
331.201₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102875 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
152.862₫ /kg |
25.477₫
|
178.339₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102870 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Đi thẳng |
203.816₫ /kg |
25.477₫
|
229.293₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
102868 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
305.724₫ /kg |
25.477₫
|
331.201₫ | 31-07-2024 |