Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105611 |
Ho Chi Minh > Kuching
|
40'RF | Thứ 3 |
15 Ngày |
7.910.400₫
|
22.248.000₫ | 30.158.400₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
102965 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'RF | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.604.940₫
|
10.190.800₫ | 15.795.740₫ | 14-08-2024 |