Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103226 |
Bangkok > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
9.545.625₫
|
6.745.575₫ | 16.291.200₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103226 |
Bangkok > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
9.545.625₫
|
6.745.575₫ | 16.291.200₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103246 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Auckland
|
40'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.763.775₫
|
63.001.125₫ | 70.764.900₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103246 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Auckland
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.763.775₫
|
63.001.125₫ | 70.764.900₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103292 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Wuhan
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
2.159.000₫
|
2.921.000₫ | 5.080.000₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103291 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5 |
17 Ngày |
5.461.000₫
|
55.880.000₫ | 61.341.000₫ | 14-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103293 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chongqing
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
5 Ngày |
2.159.000₫
|
6.731.000₫ | 8.890.000₫ | 14-08-2024 |