Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103299 |
Hai Phong > Malaysia
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
6.985.000₫ | 6.985.000₫ | 31-08-2024 | ||||
103299 |
Hai Phong > Malaysia
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
12.065.000₫ | 12.065.000₫ | 31-08-2024 | ||||
103299 |
Hai Phong > Malaysia
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
11.430.000₫ | 11.430.000₫ | 31-08-2024 | ||||
103822 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
0₫
|
6.315.000₫ | 6.315.000₫ | 31-08-2024 |