Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108957 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Montreal
|
40'RF | Thứ 2 |
35 Ngày |
7.012.225₫
|
173.393.200₫ | 180.405.425₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108779 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.227.910₫
|
82.371.460₫ | 87.599.370₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108776 |
Hai Phong > Riyadh
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.227.910₫
|
38.253.000₫ | 43.480.910₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
107835 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
5.218.070₫
|
38.181.000₫ | 43.399.070₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||
107785 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
5.218.070₫
|
31.817.500₫ | 37.035.570₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||
107131 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.125.000₫
|
22.000.000₫ | 27.125.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107131 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.875.000₫
|
34.500.000₫ | 41.375.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107130 |
Ho Chi Minh > Klaipeda
|
40'HQ | Thứ 4 |
25 Ngày |
6.875.000₫
|
73.750.000₫ | 80.625.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107129 |
Hai Phong > Puerto Cabello
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
6.875.000₫
|
202.500.000₫ | 209.375.000₫ | 21-10-2024 | |||||||||||||||
107037 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
5.125.000₫
|
41.250.000₫ | 46.375.000₫ | 31-10-2024 |