Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108991 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.865.920₫
|
4.080.640₫ | 9.946.560₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||
108991 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.396.160₫
|
6.631.040₫ | 14.027.200₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||
105025 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.292.400₫
|
9.022.800₫ | 16.315.200₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
104225 |
Jakarta > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
6.651.500₫
|
2.008.000₫ | 8.659.500₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
104225 |
Jakarta > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
9.789.000₫
|
2.133.500₫ | 11.922.500₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
104168 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
7.190.550₫
|
10.092.000₫ | 17.282.550₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||||||||
104168 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
8.956.650₫
|
12.615.000₫ | 21.571.650₫ | 31-08-2024 |