Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110357 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'RF | Hàng ngày |
40 Ngày |
10.084.350₫
|
173.604.000₫ | 183.688.350₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||
105053 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
5 Ngày |
9.768.350₫
|
16.569.100₫ | 26.337.450₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
104170 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RF | Hàng ngày |
35 Ngày |
9.965.850₫
|
196.516.470₫ | 206.482.320₫ | 31-08-2024 |