Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106351 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
0₫
|
92.500.000₫ | 92.500.000₫ | 31-10-2024 | ||||
106351 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
0₫
|
150.000.000₫ | 150.000.000₫ | 31-10-2024 | ||||
106349 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 3 |
20 Ngày |
0₫
|
86.660.000₫ | 86.660.000₫ | 31-10-2024 | ||||
106328 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫
|
13.750.000₫ | 13.750.000₫ | 31-10-2024 | ||||
106328 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫
|
18.750.000₫ | 18.750.000₫ | 31-10-2024 | ||||
106352 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
0₫
|
11.250.000₫ | 11.250.000₫ | 31-10-2024 | ||||
106352 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
0₫
|
16.250.000₫ | 16.250.000₫ | 31-10-2024 |