Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107685 |
Hai Phong > Auckland
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.837.020₫
|
42.005.700₫ | 46.842.720₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
107683 |
Hai Phong > Kochi
|
20'GP | Thứ 3 |
29 Ngày |
4.837.020₫
|
32.840.820₫ | 37.677.840₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
107562 |
Dalian > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
18 Ngày |
4.712.505₫
|
23.435.160₫ | 28.147.665₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
107445 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.839.870₫
|
29.548.680₫ | 34.388.550₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
107445 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
6.368.250₫
|
38.209.500₫ | 44.577.750₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
107445 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2 |
20 Ngày |
6.368.250₫
|
38.209.500₫ | 44.577.750₫ | 15-11-2024 | |||||||||||||||
107297 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
4.816.500₫
|
20.913.750₫ | 25.730.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107228 |
Hai Phong > San Antonio
|
20'GP | Thứ 2 |
50 Ngày |
4.791.150₫
|
63.375.000₫ | 68.166.150₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107187 |
Hai Phong > Sohar
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
4.791.150₫
|
31.941.000₫ | 36.732.150₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
107187 |
Hai Phong > Sohar
|
40'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.565.650₫
|
41.574.000₫ | 48.139.650₫ | 31-10-2024 |