Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110479 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
2.169.625₫
|
3.828.750₫ | 5.998.375₫ | 15-01-2025 | ||||||||||||||||||
110479 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
2.169.625₫
|
7.657.500₫ | 9.827.125₫ | 15-01-2025 | ||||||||||||||||||
110479 |
Hai Phong > Singapore
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
2.169.625₫
|
7.657.500₫ | 9.827.125₫ | 15-01-2025 | ||||||||||||||||||
109423 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
5.611.320₫
|
36.983.700₫ | 42.595.020₫ | 12-12-2024 | ||||||||||||||||||
109423 |
Hai Phong > Karachi
|
40'GP | Thứ 7 |
20 Ngày |
7.396.740₫
|
45.910.800₫ | 53.307.540₫ | 12-12-2024 | ||||||||||||||||||
109423 |
Hai Phong > Karachi
|
40'HQ | Thứ 7 |
20 Ngày |
7.396.740₫
|
45.910.800₫ | 53.307.540₫ | 12-12-2024 | ||||||||||||||||||
109422 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
1.020.240₫
|
5.101.200₫ | 6.121.440₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||
109422 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
1.020.240₫
|
8.927.100₫ | 9.947.340₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||
109422 |
Hai Phong > Singapore
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
1.020.240₫
|
8.927.100₫ | 9.947.340₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||
109421 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
2.040.480₫
|
7.651.800₫ | 9.692.280₫ | 31-12-2024 |