Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107194 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
8.999.250₫
|
90.753.000₫ | 99.752.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107194 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
8.999.250₫
|
90.753.000₫ | 99.752.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107085 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'GP | Hàng ngày |
45 Ngày |
8.946.000₫
|
141.120.000₫ | 150.066.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107085 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Hàng ngày |
45 Ngày |
8.946.000₫
|
141.120.000₫ | 150.066.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106926 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 3 |
45 Ngày |
8.785.000₫
|
67.268.000₫ | 76.053.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106926 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 3 |
45 Ngày |
8.785.000₫
|
67.268.000₫ | 76.053.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106913 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
20'GP | Thứ 3 |
49 Ngày |
6.256.250₫
|
140.140.000₫ | 146.396.250₫ | 14-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106913 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'GP | Thứ 3 |
49 Ngày |
8.008.000₫
|
155.155.000₫ | 163.163.000₫ | 14-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106913 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 3 |
49 Ngày |
8.008.000₫
|
155.155.000₫ | 163.163.000₫ | 14-10-2024 |