Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108214 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 7 |
13 Ngày |
7.641.000₫
|
23.432.400₫ | 31.073.400₫ | 10-11-2024 | ||||||||||||||||||
108213 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
40'GP | Thứ 2 |
38 Ngày |
8.277.750₫
|
106.719.300₫ | 114.997.050₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||
107780 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
43 Ngày |
7.763.470₫
|
108.306.770₫ | 116.070.240₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||
107780 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
43 Ngày |
7.763.470₫
|
108.306.770₫ | 116.070.240₫ | 14-11-2024 |