Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109047 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.248.480₫
|
69.880.960₫ | 76.129.440₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
109047 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.248.480₫
|
69.880.960₫ | 76.129.440₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
109046 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.845.760₫
|
53.303.360₫ | 58.149.120₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
109046 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
6.631.040₫
|
66.055.360₫ | 72.686.400₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
109046 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
6.631.040₫
|
66.055.360₫ | 72.686.400₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
109046 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
7.906.240₫
|
80.337.600₫ | 88.243.840₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108841 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.847.280₫
|
82.148.640₫ | 86.995.920₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108841 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.633.120₫
|
101.792.880₫ | 108.426.000₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108840 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Hàng ngày |
26 Ngày |
4.847.280₫
|
60.718.560₫ | 65.565.840₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||
108840 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Hàng ngày |
26 Ngày |
6.633.120₫
|
75.260.400₫ | 81.893.520₫ | 30-11-2024 |