Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108872 |
Guangzhou > Moscow
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.650.600₫
|
25.502.000₫ | 33.152.600₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||
108872 |
Guangzhou > Moscow
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.650.600₫
|
25.502.000₫ | 33.152.600₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||
108872 |
Guangzhou > Moscow
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.650.600₫
|
25.502.000₫ | 33.152.600₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||
108872 |
Guangzhou > Moscow
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.650.600₫
|
25.502.000₫ | 33.152.600₫ | 31-12-2024 |