Ref | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109429 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pleiku
|
12 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 24.995.880₫/Chuyến | 26-12-2024 | |||
109428 |
Ba Ria-Vung Tau (Interflour Cai Mep) > Pleiku
|
12 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 28.005.588₫/Chuyến | 26-12-2024 | |||
109425 |
Ho Chi Minh > Tay Ninh
|
5 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 5.049.000₫/Chuyến | 26-12-2024 | |||
109425 |
Ho Chi Minh > Tay Ninh
|
5 Giờ | Hàng thường | 40'GP | 5.482.500₫/Chuyến | 26-12-2024 |