Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107806 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
25 Ngày |
4.454.450₫
|
30.544.800₫ | 34.999.250₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||
104765 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamad
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.006.000₫
|
62.575.000₫ | 67.581.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||
104370 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Savannah
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
51 Ngày |
3.649.650₫
|
248.679.600₫ | 252.329.250₫ | 15-09-2024 | ||||||||||||||||
103474 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'HQ | Chủ nhật |
14 Ngày |
5.058.000₫
|
164.385.000₫ | 169.443.000₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||
103409 |
Ho Chi Minh > Male
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.070.000₫
|
190.125.000₫ | 195.195.000₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||
103404 |
Ho Chi Minh > Manila
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
3.472.950₫
|
0₫
|
3.472.950₫ | 15-09-2024 | ||||||||||||||||
103402 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
5.070.000₫
|
12.675.000₫ | 17.745.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||
100900 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
4.431.954₫
|
112.072.400₫ | 116.504.354₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||
100900 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
40'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.196.084₫
|
142.637.600₫ | 147.833.684₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||
100900 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
5.196.084₫
|
142.637.600₫ | 147.833.684₫ | 30-06-2024 |