Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
705 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP |
8 Ngày |
6.829.830₫
|
15.617.700₫ | 22.447.530₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||
705 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP |
8 Ngày |
8.461.530₫
|
11.888.100₫ | 20.349.630₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||
705 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ |
8 Ngày |
8.461.530₫
|
11.888.100₫ | 20.349.630₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||
622 |
Ho Chi Minh > Luanda
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
45 Ngày |
4.195.800₫
|
43.123.500₫ | 47.319.300₫ | 15-03-2020 | ||||||||||||||||||||||||
622 |
Ho Chi Minh > Luanda
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
45 Ngày |
5.594.400₫
|
64.102.500₫ | 69.696.900₫ | 15-03-2020 | ||||||||||||||||||||||||
622 |
Ho Chi Minh > Luanda
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
45 Ngày |
5.594.400₫
|
64.102.500₫ | 69.696.900₫ | 15-03-2020 | ||||||||||||||||||||||||
621 |
Ho Chi Minh > Tema
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
31 Ngày |
4.195.800₫
|
38.461.500₫ | 42.657.300₫ | 15-03-2020 |