Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102464 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
12 Ngày |
6.109.680₫
|
86.553.800₫ | 92.663.480₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
101278 |
Ho Chi Minh > Buenaventura
|
20'GP | Thứ 4 |
40 Ngày |
5.349.330₫
|
193.594.800₫ | 198.944.130₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||
101157 |
Di An > Sohar
|
40'HQ | Thứ 6 |
25 Ngày |
6.112.800₫
|
114.615.000₫ | 120.727.800₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
100992 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3 |
17 Ngày |
4.584.240₫
|
80.224.200₫ | 84.808.440₫ | 15-07-2024 | ||||||||||||||||||
100185 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Belawan
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
12 Ngày |
4.585.320₫
|
3.311.620₫ | 7.896.940₫ | 15-06-2024 | ||||||||||||||||||
99445 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
28 Ngày |
4.581.000₫
|
32.576.000₫ | 37.157.000₫ | 15-06-2024 | ||||||||||||||||||
36690 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 2 |
2 Ngày |
5.388.370₫
|
13.412.100₫ | 18.800.470₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
7176 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 4 |
36 Ngày |
5.665.680₫
|
174.150.000₫ | 179.815.680₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||
2850 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.723.460₫
|
931.600₫ | 2.655.060₫ | 31-07-2020 | ||||||||||||||||||
2850 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.723.460₫
|
1.863.200₫ | 3.586.660₫ | 31-07-2020 |